TT
|
CHƯƠNG TRÌNH
|
HỌC PHÍ (1.000đ)
|
THỜI GIAN
|
1
|
Văn thư Lưu trữ
Thư ký Văn phòng
|
2.500
1.800
|
Thứ 7 & CN
Tối 2-4-6
|
2
|
Thông tin Thư viện
|
2.500
|
Tối 2-4-6
Thứ 7 & CN
|
3
|
Nghiệp vụ Hướng dẫn Du lịch
|
3.000
|
Tối 2-4-6
Thứ 7 & CN
|
4
|
Nghiệp vụ Điều hành Du lịch
|
3.500
|
Thứ 7 & CN
|
5
|
Huấn luyện An toàn vệ sinh lao động
|
800
1.000
|
Nhóm 1,4,6
Nhóm 2,3,5
|
6
|
Huấn luyện Người huấn luyện An toàn vệ sinh lao động (Giảng viên An toàn lao động)
|
3.000 tại Hà Nội
3.500 tại HCM
|
Thứ 7 và CN
|
7
|
Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu
|
900
|
3 ngày
|
8
|
Bồi dưỡng nghiệp vụ đấu thầu qua mạng
|
1.300
|
2 ngày
|
9
|
Quản lý Dự án
Giám sát thi công xây dựng
|
1.400
1.700
|
10 tối
|
10
|
Nghiệp vụ Quản trị Kho hàng
|
1.500
|
2 ngày
|
11
|
Nghiệp vụ Quản lý sản xuất
|
2.500
|
3 ngày
|
12
|
Môi giới Bất Động Sản
Định giá Bất Động Sản
Quản lý, điều hành sàn giao dịch BĐS
|
1.300
1.600
1.300
|
Thứ7
&CN
Tối 2-4-6
|
13
|
Nghiệp vụ Kỹ sư định giá
Chỉ huy trưởng công trường xây dựng
|
1.500
|
14 tối
10 tối
|
14
|
Nghjệp vụ Sư phạm Cao đẳng – Đại học
|
2.500
|
3 tháng
|
15
|
Chuẩn chức danh nghề nghiệp Giảng viên (Giảng viên chính - Giản viên hạng 3)
|
3.000
|
3 tháng
|
16
|
Nghiệp vụ Bồi dưỡng Giáo dục Mầm non
Nghiệp vụ Quản lý Giáo dục
|
3.000
|
2.5 tháng
|
17
|
Xoa bóp Bấm huyệt
|
2.500 tại HN
4.000 tại tỉnh
|
T7-CN
|
18
|
Khóa học về ISO
Nhận thức ISO 9001:2008
Nhận thức ISO 14001:2004
Nhận thức ISO 18001:2007
|
1.200
|
2 tối
|
19
|
Đánh giá viên nội bộ ISO 9001:2008
|
1.800
|
6 tối
|